She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
thùng rác tái chế
sự công chính
thiết kế thoáng đãng
séc ngân hàng
báo lá cải
Thèm thuồng, ham muốn
bêu xấu, quy chụp, dẫn đến việc coi ai đó là ác quỷ hoặc xấu xa
Khóa huấn luyện vượt chướng ngại vật