She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chậm chạp, lờ đờ
yêu cầu chấm dứt
phương tiện giao thông
bài hát chữa lành
băng dính trong suốt
công việc hàng ngày
Người xa lạ
Cây thì là