She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nghị quyết 98
chứng nghiện mua sắm
khoa học điện
Cục Hàng không
Hành dưa
vẻ đẹp nam tính
Cơ quan nông nghiệp
bảng, bàn