She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
không nhẫn nhượng điều
giai đoạn phát triển
bếp ăn, căng tin
Trang phục chỉn chu
trang sức đá quý
diện mạo thay đổi
của riêng mình
vòng phản hồi