She scolded her child for not doing homework.
Dịch: Cô ấy đã mắng con mình vì không làm bài tập.
The teacher scolded the students for being late.
Dịch: Giáo viên đã la mắng học sinh vì đến trễ.
khiển trách
quở trách
sự mắng mỏ
mắng mỏ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
phim cổ trang
thi thể đã được bảo quản
tham gia
xưởng mộc
Nhạc cảm xúc
đã hết hạn
trạng thái lỏng
bạo lực tình dục