The teacher reprimanded the student for being late.
Dịch: Giáo viên khiển trách học sinh vì đi học muộn.
He received a severe reprimand from his boss.
Dịch: Anh ấy đã nhận một lời khiển trách nghiêm khắc từ sếp của mình.
khiển trách
cảnh cáo
trách móc
lời khiển trách
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Buổi biểu diễn sôi động
tự công bố tiêu chuẩn
phương án giải quyết triệt để
Trường Sĩ quan Lục quân
trạm nước uống
dây giày
thực phẩm cao cấp, món ăn tinh tế
chứng chỉ giảng viên