The students eat lunch in the canteen.
Dịch: Các sinh viên ăn trưa trong căng tin.
The canteen serves a variety of meals.
Dịch: Căng tin phục vụ nhiều loại món ăn.
She works at the school canteen.
Dịch: Cô ấy làm việc tại căng tin trường học.
sảnh ăn
nhà ăn
căng tin
không có
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bàn học
người phân tích dữ liệu
động cơ mạnh mẽ
tài liệu đánh giá
trợ lý chăm sóc sức khỏe
Nhân viên làm việc bán thời gian
hạt đậu nhiệt đới
kinh doanh dịch vụ cung cấp thịt lợn