The students eat lunch in the canteen.
Dịch: Các sinh viên ăn trưa trong căng tin.
The canteen serves a variety of meals.
Dịch: Căng tin phục vụ nhiều loại món ăn.
She works at the school canteen.
Dịch: Cô ấy làm việc tại căng tin trường học.
sảnh ăn
nhà ăn
căng tin
không có
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bàn đầu giường
lối thoát hiểm
Nam shipper
báo cáo phê duyệt
Thương hiệu Trump
Khoảnh khắc cuối cùng
Bão số 1
che giấu, ẩn giấu