He is always smartly dressed for work.
Dịch: Anh ấy luôn ăn mặc chỉn chu khi đi làm.
She made sure to be smartly dressed for the interview.
Dịch: Cô ấy đảm bảo ăn mặc thật chỉn chu cho buổi phỏng vấn.
Người đi trước, thường được dùng để chỉ một người có nhiều kinh nghiệm hơn trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản.