She chided him for his careless mistakes.
Dịch: Cô ấy đã mắng anh vì những lỗi lầm cẩu thả của mình.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập về nhà.
mắng
quở trách
sự quở trách
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Những thử thách của cuộc sống
sinh tồn nơi công sở
đứa trẻ khỏe mạnh
Âm nhạc hoàng gia truyền thống
sự kiên nhẫn; sự nhẫn nại
drama bùng lên
lá chắn tên lửa
phòng quảng cáo