She chided him for his careless mistakes.
Dịch: Cô ấy đã mắng anh vì những lỗi lầm cẩu thả của mình.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập về nhà.
mắng
quở trách
sự quở trách
08/11/2025
/lɛt/
khó xảy ra, không chắc có thực
sự ganh đua giữa anh chị em
Đặc điểm đáng chú ý
thương mại lịch sử
Thận trọng tiêu thụ
độ cao, âm vực
giao tiếp tức thời
triển khai thử nghiệm