She had a changed appearance after her makeover.
Dịch: Cô ấy có một diện mạo thay đổi sau khi trang điểm.
The changed appearance of the building made it look brand new.
Dịch: Diện mạo thay đổi của tòa nhà khiến nó trông như mới.
vẻ ngoài biến đổi
diện mạo biến đổi
thay đổi
diện mạo
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
tên tài khoản
Bí trắng
sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn
Nhất nước
quản lý thuế
test nhanh tại vườn
Cấp độ lớp học
máy phân phối nước