Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cháo"

adjective
Chaotic red carpet
/keɪˈɒtɪk rɛd ˈkɑːrpɪt/

thảm đỏ xô bồ

noun
chaotic environment
/keɪˈɒtɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường hỗn loạn

noun phrase
chaotic sky
/keɪˈɒtɪk skaɪ/

bầu trời hỗn loạn

verb
Cause chaos
/kɔːz ˈkeɪɑːs/

Gây ra hỗn loạn

adjective
Critically reeling
/ˈkrɪtɪkli ˈriːlɪŋ/

chao đảo nghiêm trọng

noun
chaotic situation
/keɪˈɒtɪk sɪtjʊˈeɪʃən/

tình huống lộn xộn

noun
Social media upheaval
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə əpˈhiːvəl/

MXH chao đảo

noun
Chaotic life
/keɪˈɑːtɪk laɪf/

Cuộc sống hỗn loạn

noun
Chaotic dance
/keɪˈɑːtɪk dæns/

Điệu nhảy hỗn loạn

noun
seafood congee
/siːfʊd kɒnˈdʒiː/

Cháo hải sản

noun
rice porridge with minced meat
/tʃaʊ̯ tʰiːt bɑːm/

cháo thịt băm

noun
rice porridge
/raɪs ˈpɔːrɪdʒ/

cháo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY