The market was a chaotic scene after the power outage.
Dịch: Khu chợ là một khung cảnh hỗn loạn sau khi cúp điện.
The battlefield presented a chaotic scene.
Dịch: Chiến trường hiện lên một khung cảnh hỗn loạn.
cảnh tượng hỗn độn
cảnh náo động
hỗn loạn
sự hỗn loạn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Tính chất quảng diễn
Khấu hao tài sản cố định
quan hệ thương mại
hồ sơ bệnh án
công bố, thông báo
sinh vật sống trên cây
Nhấn mạnh lợi thế
Đề xuất, gợi ý