The market was a chaotic scene after the power outage.
Dịch: Khu chợ là một khung cảnh hỗn loạn sau khi cúp điện.
The battlefield presented a chaotic scene.
Dịch: Chiến trường hiện lên một khung cảnh hỗn loạn.
cảnh tượng hỗn độn
cảnh náo động
hỗn loạn
sự hỗn loạn
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Trượt đại học rồi mất tích
mất thị lực
không gian
Cảm xúc tiêu cực
Cong
mất tự do
khủng hoảng nợ
lượng thực phẩm biển tiêu thụ