The celebrity scandal caused social media upheaval.
Dịch: Vụ bê bối của người nổi tiếng đã gây ra sự xáo trộn trên mạng xã hội.
The new policy led to social media upheaval.
Dịch: Chính sách mới đã dẫn đến sự xáo trộn trên mạng xã hội.
Mạng xã hội hỗn loạn
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
có kinh nghiệm
Bàng quang thần kinh
tận hưởng tuổi thơ
sự kết hợp từ
Ngoại hình khá ổn
tiểu thuyết trinh thám
đồng ý
Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA