The celebrity scandal caused social media upheaval.
Dịch: Vụ bê bối của người nổi tiếng đã gây ra sự xáo trộn trên mạng xã hội.
The new policy led to social media upheaval.
Dịch: Chính sách mới đã dẫn đến sự xáo trộn trên mạng xã hội.
Mạng xã hội hỗn loạn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nghề may
hộp thuốc
tiếng ầm ầm
Quản lý tài chính
Phương tiện sang trọng
cơ sở chăm sóc sức khỏe trẻ em
Y học truyền thống
đến gần, sắp đến