The celebrity scandal caused social media upheaval.
Dịch: Vụ bê bối của người nổi tiếng đã gây ra sự xáo trộn trên mạng xã hội.
The new policy led to social media upheaval.
Dịch: Chính sách mới đã dẫn đến sự xáo trộn trên mạng xã hội.
Mạng xã hội hỗn loạn
12/06/2025
/æd tuː/
phim Star Wars
cơ quan điều tra
cá nhân khiếm thị
hiệu quả hơn
cốc giữ nhiệt
các giao dịch cung cầu
rụng tim
sự khiển trách