The company is critically reeling after the scandal.
Dịch: Công ty đang chao đảo nghiêm trọng sau vụ bê bối.
The ship was critically reeling in the storm.
Dịch: Con tàu chao đảo nghiêm trọng trong cơn bão.
Mất ổn định nghiêm trọng
Xáo trộn nghiêm trọng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nạn đói
sự gõ, sự đánh (nhạc cụ); nhạc cụ gõ
Giò lụa
sự đồng cảm, lòng thương hại
thuốc khử mùi không khí
thư mục
hợp đồng vận chuyển
cửa khẩu