I ordered a bowl of seafood congee for breakfast.
Dịch: Tôi đã gọi một bát cháo hải sản cho bữa sáng.
Seafood congee is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Cháo hải sản là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
cháo hải sản
cháo
hải sản
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
giới trẻ săn đón
chấp nhận rủi ro
linh hoạt hơn
sự xoay cẳng tay
đạt được nhiều thỏa thuận
Đức tin mù quáng vào những điều huyền bí, không có cơ sở khoa học.
thùng, bể
di động xã hội