The announcement caused chaos in the stock market.
Dịch: Thông báo đó đã gây ra hỗn loạn trên thị trường chứng khoán.
His sudden resignation caused chaos within the company.
Dịch: Sự từ chức đột ngột của anh ấy đã gây ra hỗn loạn trong công ty.
Tạo ra sự rối loạn
Gây ra náo động
sự hỗn loạn
hỗn loạn
20/11/2025
quyền và trách nhiệm
giải pháp đơn giản
Ngày Nhà giáo Việt Nam
Đánh giá trà
Cơn thác loạn điên cuồng
liên kết lừa đảo
cắt bao quy đầu
ngôn ngữ bộ lạc