The announcement caused chaos in the stock market.
Dịch: Thông báo đó đã gây ra hỗn loạn trên thị trường chứng khoán.
His sudden resignation caused chaos within the company.
Dịch: Sự từ chức đột ngột của anh ấy đã gây ra hỗn loạn trong công ty.
Tạo ra sự rối loạn
Gây ra náo động
sự hỗn loạn
hỗn loạn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự thật đáng ngạc nhiên
Chứng chỉ hành nghề y tế
khoe khoang những món đồ xa xỉ
sushi được nặn bằng tay
Bên được ủy quyền
Tiêu dùng phô trương
Nghiên cứu quốc tế
sốt vàng