She leads a chaotic life.
Dịch: Cô ấy có một cuộc sống hỗn loạn.
His chaotic life was starting to affect his health.
Dịch: Cuộc sống hỗn loạn của anh ấy bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe.
Cuộc sống vô tổ chức
Cuộc sống đầy biến động
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Đồng hồ mặt trời
Bánh cuốn
Người tham dự
khoa học y tế
được truyền lại, lưu truyền từ đời này sang đời khác
Căn cước công dân
sự hoan nghênh của giới phê bình
lĩnh vực dược phẩm