She leads a chaotic life.
Dịch: Cô ấy có một cuộc sống hỗn loạn.
His chaotic life was starting to affect his health.
Dịch: Cuộc sống hỗn loạn của anh ấy bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe.
Cuộc sống vô tổ chức
Cuộc sống đầy biến động
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
thành tích học tập trung bình
chức năng não
Đau tai
trình bày
đun sôi, luộc
căng thẳng liên tục
diễn ngôn công cộng
món ăn gây chú ý