The office was a chaotic environment after the reorganization.
Dịch: Văn phòng là một môi trường hỗn loạn sau khi tái tổ chức.
A chaotic environment can lead to stress and burnout.
Dịch: Một môi trường hỗn loạn có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.
môi trường mất trật tự
môi trường biến động
hỗn loạn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chính sách tài chính
quan tâm và ủng hộ
hiệu quả hơn rất nhiều so với quát
Buổi trình diễn ấn tượng
Nhà phân tích tín dụng
cảnh trung bình
nỗ lực gây quỹ
Thịt bò tartare, thịt bò sống