The company aims to surpass its competitors in the market.
Dịch: Công ty nhằm mục đích vượt qua các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
He aims to surpass his previous achievements.
Dịch: Anh ấy hướng tới việc vượt qua những thành tích trước đây của mình.
Nhiễm trùng do vi khuẩn chlamydia, thường gây ra các bệnh lây truyền qua đường tình dục.