The company aims to surpass its competitors in the market.
Dịch: Công ty nhằm mục đích vượt qua các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
He aims to surpass his previous achievements.
Dịch: Anh ấy hướng tới việc vượt qua những thành tích trước đây của mình.
Màn hình tiết kiệm năng lượng hoặc hiển thị thân thiện với môi trường
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước