She always excels in her studies.
Dịch: Cô ấy luôn vượt trội trong học tập.
He excelled at sports in high school.
Dịch: Anh ấy đã xuất sắc trong thể thao ở trường trung học.
thành công
tỏa sáng
sự xuất sắc
xuất sắc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Honda SH
Thỏa thuận hợp tác
bài hát văn hóa
viết nhật ký
mối quan hệ ngắn ngủi
văn hóa tiêu dùng
hàng ngàn đồng
thu hồi giấy phép