She aims to surpass her previous record.
Dịch: Cô ấy đặt mục tiêu vượt qua kỷ lục trước đó của mình.
The company hopes to surpass its competitors this year.
Dịch: Công ty hy vọng sẽ vượt qua các đối thủ của mình trong năm nay.
vượt quá
vượt trội hơn
người vượt qua
vượt trội
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Đề tài tốt nghiệp
sự rèn giũa
nhu cầu công việc
Giáng sinh
tiện ích
Bệnh viện tâm thần
sương
Thanh toán không tiếp xúc