The new cargo hub will improve shipping efficiency.
Dịch: Trung tâm hàng hóa mới sẽ cải thiện hiệu quả vận chuyển.
Many companies use the cargo hub for distribution.
Dịch: Nhiều công ty sử dụng trung tâm hàng hóa để phân phối.
trung tâm vận chuyển
trung tâm logistics
hàng hóa
vận chuyển
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khả năng, năng khiếu
người tìm kiếm vận may
gọn gàng, ngăn nắp
Cam kết nghề nghiệp
không sẵn lòng
Mỡ bụng
vận động viên cầu lông
Người theo chủ nghĩa báo thù hoặc đòi hỏi sự công bằng bằng cách trừng phạt thích đáng