She wore a checkered shirt to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc áo kẻ ô đến bữa tiệc.
The checkered pattern is popular in fashion.
Dịch: Mẫu kẻ ô rất phổ biến trong thời trang.
We played on a checkered board.
Dịch: Chúng tôi đã chơi trên một bàn cờ kẻ ô.