The new model will outperform the previous one.
Dịch: Mẫu mới sẽ vượt trội hơn mẫu trước.
She consistently outperforms her peers.
Dịch: Cô ấy liên tục vượt trội hơn các bạn cùng lớp.
vượt qua
vượt hơn
hiệu suất
vượt trội hơn
12/06/2025
/æd tuː/
Đua dù
Mô mềm
học sinh chính quy
màu xanh trời
tiền lương theo thời gian
ruồi đá
phù thủy
Ngành công nghiệp giải trí châu Á