The new model will outperform the previous one.
Dịch: Mẫu mới sẽ vượt trội hơn mẫu trước.
She consistently outperforms her peers.
Dịch: Cô ấy liên tục vượt trội hơn các bạn cùng lớp.
vượt qua
vượt hơn
hiệu suất
vượt trội hơn
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
làm cả thế giới kinh ngạc
các khoản nợ chưa thanh toán
Hồ sơ chính thức
Nhóm dancer người Việt
khóa bảo mật
độ cao, âm vực
tàu chở hàng rời
xoay vòng