Her aim is to become a doctor.
Dịch: Mục đích của cô ấy là trở thành bác sĩ.
He aimed carefully before shooting the arrow.
Dịch: Anh ấy đã nhắm cẩn thận trước khi bắn mũi tên.
mục tiêu
đối tượng
nhắm mục tiêu
nhắm
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Món khai vị
giải pháp giảm thuế
nha sĩ chỉnh nha
Nuôi trồng thủy sản
Đề xuất tuyển dụng hoặc thuê mướn
sự đối lưu ngang, sự truyền ngang
quy trình làm đẹp
người đi bộ, người đi dạo