Her business acumen is remarkable.
Dịch: Sự nhạy bén trong kinh doanh của cô ấy thật đáng nể.
He showed great acumen in handling the complex situation.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự nhạy bén tuyệt vời trong việc xử lý tình huống phức tạp.
Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh