Her business acumen is remarkable.
Dịch: Sự nhạy bén trong kinh doanh của cô ấy thật đáng nể.
He showed great acumen in handling the complex situation.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự nhạy bén tuyệt vời trong việc xử lý tình huống phức tạp.
cõng, mang trên lưng (thường dùng để chỉ việc mang ai đó trên lưng hoặc một cách chuyển nghĩa là đi theo ai đó)