chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
Defuse a blow
/dɪˈfjuːz ə bloʊ/
hóa giải đòn
Adjective
Marked improvement
/mɑːrkt ɪmˈpruːvmənt/
Khởi sắc rõ rệt
noun
mutually beneficial agreement
/ˈmjuːtʃuəli ˌbenɪˈfɪʃəl əˈɡriːmənt/
thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
verb
encounter good fortune
/ɪnˈkaʊntər ɡʊd ˈfɔːrtʃən/
gặp may mắn, gặp vận may
noun
license amendment
/ˈlaɪsəns əˈmɛndmənt/
điều chỉnh giấy phép
noun
flower book
/ˈflaʊər bʊk/
Sách về hoa hoặc sách hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa.