She is an astute businesswoman.
Dịch: Cô ấy là một nữ doanh nhân sắc sảo.
His astute observations helped solve the problem.
Dịch: Những quan sát sắc sảo của anh ấy đã giúp giải quyết vấn đề.
sắc sảo
nhanh nhạy
sự sắc sảo
không thường dùng như động từ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tranh chấp thừa kế
cứng nhắc, không linh hoạt
tiếng nói của cộng đồng
xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
phi công lái tên lửa
tuổi trẻ hạnh phúc
Nghệ
Sản xuất muối