Her astuteness in business negotiations impressed everyone.
Dịch: Sự nhạy bén của cô ấy trong các cuộc đàm phán kinh doanh đã gây ấn tượng với mọi người.
The detective's astuteness allowed him to solve the case quickly.
Dịch: Sự nhạy bén của thám tử đã giúp anh ta giải quyết vụ án một cách nhanh chóng.