He had to piggyback his little brother during the hike.
Dịch: Anh ấy phải cõng em trai nhỏ của mình trong suốt chuyến đi bộ.
She piggybacked on his idea to make her own project better.
Dịch: Cô ấy đã tận dụng ý tưởng của anh ấy để làm cho dự án của mình tốt hơn.
The student piggybacked on his friend's research to complete his assignment.
Dịch: Sinh viên đã dựa vào nghiên cứu của bạn mình để hoàn thành bài tập.