Her perception of reality is quite different from mine.
Dịch: Nhận thức của cô ấy về thực tại thì khá khác so với tôi.
The artist’s perception of beauty is reflected in her work.
Dịch: Nhận thức về cái đẹp của nghệ sĩ được phản ánh trong tác phẩm của cô ấy.
Improving public perception is essential for the company’s success.
Dịch: Cải thiện nhận thức của công chúng là điều cần thiết cho sự thành công của công ty.
Nợ phải trả, khoản phải trả (liên quan đến công nợ của doanh nghiệp)