Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Youthful"

Noun phrase
Youthful denim clothing
/ˈjuːθfəl ˈdɛnɪm/

Cây denim trẻ trung

noun
youthful look
/ˈjuːθfəl lʊk/

vẻ ngoài trẻ trung

noun
youthful fashion style
/ˈjuːθfʊl ˈfæʃən staɪl/

phong cách th&7901;i trang tr&7867; trung

noun
youthful indiscretion
/ˈjuːθfʊl ˌɪndɪˈskrɛʃən/

sai lầm khi còn trẻ

noun
youthful indiscretion
/ˈjuːθfəl ˌɪndɪˈskreʃən/

sai lầm khi còn trẻ

noun
Youthful eyes
/ˈjuːθfəl aɪz/

Đôi mắt trẻ trung

adjective
dynamic and youthful
/daɪˈnæmɪk ænd ˈjuːθfəl/

năng động tươi trẻ

noun
youthful body
/ˈjuːθfəl ˈbɒdi/

cơ thể trẻ

noun
youthful advantage
/ˈjuːθfəl ədˈvæntɪdʒ/

lợi thế tuổi trẻ

noun
youthful face
/ˈjuːθfəl feɪs/

gương mặt trẻ trung

noun
Youthful skin
/ˈjuːθfəl skɪn/

Làn da tươi trẻ

noun
youthful beauty
/ˈjuːθfəl ˈbjuːti/

nhan sắc trẻ trung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY