She is a dynamic and youthful leader.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo năng động và tươi trẻ.
The company needs a dynamic and youthful approach to marketing.
Dịch: Công ty cần một cách tiếp cận năng động và tươi trẻ đối với marketing.
hăng hái và sôi nổi
hoạt bát và trẻ trung
tính năng động
sự tươi trẻ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Phản hồi của khách hàng
Kỳ thi Olympic Vật lý
Ảnh kỷ niệm
găng tay nửa ngón
cuộc sống phong phú
đậu phộng
Mặt hàng thiết yếu
đun sôi, luộc