Her youthful advantage helped her land the job.
Dịch: Lợi thế tuổi trẻ đã giúp cô ấy có được công việc.
The company values the youthful advantage of fresh perspectives.
Dịch: Công ty coi trọng lợi thế tuổi trẻ từ những góc nhìn mới.
lợi thế trẻ trung
lợi thế ban đầu
trẻ trung
lợi thế
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Du lịch bền vững, thân thiện với môi trường.
thành viên phi hành đoàn
người mẫu ảnh
đặt ranh giới rõ ràng
xếp quần áo
hướng về phía sau; lùi lại
v&361; l&7921;c gian l&7853;n
diễn giải nghệ thuật