She maintains a youthful body through regular exercise.
Dịch: Cô ấy duy trì một cơ thể trẻ trung nhờ tập thể dục thường xuyên.
The cream promises to restore a youthful body.
Dịch: Loại kem hứa hẹn sẽ phục hồi một cơ thể trẻ trung.
vóc dáng thanh xuân
thân hình trẻ
trẻ trung
tuổi trẻ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
năng lượng hạt nhân
xa, hẻo lánh
góp tiền chung
kiêng, tránh
phong thái hài hước
cổ tức
Biểu tượng động vật
đổ trách nhiệm vòng quanh