She has a youthful face despite being in her 50s.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt trẻ trung dù đã ở tuổi 50.
The cream promises a more youthful face.
Dịch: Loại kem này hứa hẹn một gương mặt trẻ trung hơn.
gương mặt trông trẻ
gương mặt không tuổi
trẻ trung
tuổi trẻ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự hợp nhất, sự kết hợp
toàn bộ thời gian
khách hàng doanh nghiệp
Hội nghị thượng đỉnh công nghệ
Thịt lợn ướp sốt đậu nành
Hào hoa phong trần
chuẩn khoa học
Yếu tố thành công then chốt