She has a youthful look for her age.
Dịch: Cô ấy có vẻ ngoài trẻ trung so với tuổi của mình.
This cream helps maintain a youthful look.
Dịch: Loại kem này giúp duy trì vẻ ngoài trẻ trung.
vẻ ngoài trẻ
diện mạo trẻ trung
trẻ trung
tuổi trẻ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thư thông tin
Bạn đã ăn sáng chưa?
người sống ẩn dật
mỗi đứa trẻ
mưa sớm
dữ liệu địa lý
nữ tu
tình cờ thấy