Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sigh"

noun
customer insight
/ˈkʌstəmər ˈɪnsaɪt/

Sự thấu hiểu khách hàng

noun
community oversight
/kəˈmjuːnəti ˈoʊvərsaɪt/

Sự giám sát của cộng đồng

noun
Sigh of despair
/saɪ əv dɪˈspɛər/

Tiếng thở dài tuyệt vọng

noun
Sigh of resignation
/saɪ əv ˌrezɪɡˈneɪʃən/

Tiếng thở dài cam chịu

Noun
Sigh of helplessness
/saɪ əv ˈhɛlpləsnəs/

Thở dài bất lực

noun
unsightly appearance
/ʌnˈsaɪtli əˈpɪərəns/

diện mạo khó coi

verb
improve eyesight
/ɪmˈpruːv ˈaɪˌsaɪt/

cải thiện thị lực

verb
improve eyesight
/ɪmˈpruːv ˈaɪˌsaɪt/

cải thiện thị lực

noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
oversight of activities
/ˈoʊvərsaɪt əv ækˈtɪvɪtiz/

giám sát hoạt động

noun
insightful look
/ˈɪnsaɪtfəl lʊk/

cái nhìn sâu sắc

noun
insightfulness
/ˈɪnsaɪtfʊlnəs/

Sự sâu sắc, khả năng thấu hiểu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY