The dilapidated building had an unsightly appearance.
Dịch: Tòa nhà đổ nát có một diện mạo khó coi.
Graffiti gave the wall an unsightly appearance.
Dịch: Những hình vẽ graffiti khiến bức tường có vẻ ngoài xấu xí.
ngoại hình không hấp dẫn
vẻ ngoài xấu xí
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tính kịch, lối làm bộ
dashed
trong quá trình
có gió nhẹ, thoáng đãng
không giống nhau
nhà đầu tư hàng đầu
đang cạnh tranh, thi đấu
tiếng kêu của vịt