Eating carrots can improve eyesight.
Dịch: Ăn cà rốt có thể cải thiện thị lực.
These exercises are designed to improve eyesight.
Dịch: Những bài tập này được thiết kế để cải thiện thị lực.
tăng cường thị giác
điều chỉnh thị lực
sự cải thiện thị lực
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
phi lê cá
dễ phát tài
trả chậm
sự mất điện
khuyến khích du lịch có trách nhiệm
lực lượng bảo vệ biên giới
Mức lương tiêu chuẩn
lợi thế cạnh tranh