He let out a sigh of despair.
Dịch: Anh ấy buông một tiếng thở dài tuyệt vọng.
The project was met with sighs of despair.
Dịch: Dự án đã gặp phải những tiếng thở dài tuyệt vọng.
Tiếng thở dài chán chường
Tiếng thở dài vô vọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơn lốc bụi
Triển vọng cuộc đàm phán
quầy ăn sáng
Mỏ đá
dấu gạch chéo ngược
Tỷ lệ tử vong cao
sự ấm lên
khu vực được bảo mật