He let out a sigh of despair.
Dịch: Anh ấy buông một tiếng thở dài tuyệt vọng.
The project was met with sighs of despair.
Dịch: Dự án đã gặp phải những tiếng thở dài tuyệt vọng.
Tiếng thở dài chán chường
Tiếng thở dài vô vọng
04/09/2025
/tiː trəˈdɪʃən/
chiếc sofa rộng rãi
chuyên gia đầu tư
điểm huấn luyện
chuyện khiến tôi rơi nước mắt
chuyên môn kỹ thuật
Nhà thầu xây dựng
nhãn quan bên trong
sóng biển rì rào