He let out a sigh of helplessness.
Dịch: Anh ấy thở dài bất lực.
She could only offer a sigh of helplessness when faced with the insurmountable task.
Dịch: Cô ấy chỉ có thể thở dài bất lực khi đối mặt với nhiệm vụ bất khả thi.
Tiếng thở dài cam chịu
Tiếng thở dài tuyệt vọng
Thở dài
Bất lực
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
số lô
Bệnh viện phụ sản
tuổi dậy thì
người tin vào hôn nhân
phí bổ sung
ao cá bị ngập nước
lớp học dành riêng
hiểu