A foresightful leader anticipates challenges and plans accordingly.
Dịch: Một nhà lãnh đạo thận trọng sẽ lường trước những thách thức và lên kế hoạch phù hợp.
It was foresightful of her to invest in renewable energy.
Dịch: Việc cô ấy đầu tư vào năng lượng tái tạo là một hành động có tầm nhìn xa.
Các món ăn nhanh, thường là các bữa ăn được chuẩn bị hoặc chế biến trong thời gian rất ngắn, thường là qua các loại thực phẩm đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn để dùng ngay.