Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lively"

noun phrase
Lively color
/ˈlaɪvli ˈkʌlər/

Màu sắc sống động

noun phrase
Lively colors
/ˈlaɪvli ˈkʌlər\z/

Màu sắc sống động

noun
Lively show
/ˈlaɪvli ʃoʊ/

Buổi biểu diễn sôi động

noun
lively noises
/ˈlaɪvli ˈnɔɪzɪz/

tiếng ồn náo động, tiếng động sôi nổi

noun
lively tempos
/ˈlaɪvli ˈtɛm.pəʊz/

nhịp điệu sôi động, nhanh nhẹn

adjective
lively summer
/ˈlaɪvli ˈsʌmər/

mùa hè sôi động

noun
lively sounds
/ˈlaɪvli saʊndz/

âm thanh sống động

noun
lively person
/ˈlaɪvli pɜrsən/

người sống động

noun
lively beats
/ˈlaɪvli biːts/

những nhịp điệu sống động

adjective
lively
/ˈlaɪvli/

sống động, sinh động

adjective
lively
/ˈlaɪvli/

sống động, đầy sức sống

adjective
lively
/ˈlaɪvli/

sống động, hoạt bát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY