The painting is full of lively colors.
Dịch: Bức tranh tràn ngập màu sắc sống động.
Lively colors can brighten up a room.
Dịch: Màu sắc sống động có thể làm bừng sáng căn phòng.
Màu sắc rực rỡ
Màu sắc tươi sáng
Sống động
Một cách sống động
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Dầu thuốc
đòi hỏi
bổ sung dự toán
điều trị muộn
Mất hứng thú
mối liên hệ chặt chẽ
thiết kế chiến lược
trai abalone (một loại động vật thân mềm sống dưới biển, thường được dùng làm thực phẩm)