The lively show captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn sôi động đã thu hút khán giả.
We attended a lively show last night.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một chương trình náo nhiệt tối qua.
Màn trình diễn năng động
Quang cảnh rực rỡ
sôi động
một cách sôi động
12/09/2025
/wiːk/
lúa bị ngập úng
đường bột
ăn uống không lành mạnh
quản lý chặt chẽ
rủi ro cao về thuế
dật tật bẩm sinh
Tế bào ung thư
trung tâm đổi mới sáng tạo