The lively show captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn sôi động đã thu hút khán giả.
We attended a lively show last night.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một chương trình náo nhiệt tối qua.
Màn trình diễn năng động
Quang cảnh rực rỡ
sôi động
một cách sôi động
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
nguồn
tình huống tế nhị
Tiêu chuẩn đo lường
mũ fedora
bất động sản Đà Nẵng
vai trò quan trọng
hoa văn sọc, kiểu kẻ sọc
giảm thiểu rủi ro