The lively sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh sống động của lễ hội tràn ngập không gian.
Children's laughter creates lively sounds in the park.
Dịch: Tiếng cười của trẻ em tạo ra âm thanh sống động trong công viên.
âm thanh đầy sức sống
âm thanh tràn đầy năng lượng
sự sống động
sống động
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Trưởng phòng vận tải
sự ác cảm, sự ghê tởm
hanh thông mọi việc
đầu cạo
vuốt ve, âu yếm
khu vực thứ ba
Địa điểm quen thuộc
Cam kết gia đình