The lively sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh sống động của lễ hội tràn ngập không gian.
Children's laughter creates lively sounds in the park.
Dịch: Tiếng cười của trẻ em tạo ra âm thanh sống động trong công viên.
âm thanh đầy sức sống
âm thanh tràn đầy năng lượng
sự sống động
sống động
07/11/2025
/bɛt/
Sức chở hàng hóa
thuật ngữ thay thế
người đi nghỉ
Trung tâm cấp cứu chấn thương
chỗ trống cảm xúc
khu vực cốt lõi
quần trắng ống suông
không độ tuyệt đối