The lively sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh sống động của lễ hội tràn ngập không gian.
Children's laughter creates lively sounds in the park.
Dịch: Tiếng cười của trẻ em tạo ra âm thanh sống động trong công viên.
âm thanh đầy sức sống
âm thanh tràn đầy năng lượng
sự sống động
sống động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sản phẩm phổ biến
xưởng nghệ thuật
bí mật cá nhân
mỗi giờ
bị cấm quay phim
tranh luận, đấu tranh
yếu tố quyền riêng tư
vận động hành lang