The party was lively and full of energy.
Dịch: Bữa tiệc thật sống động và tràn đầy năng lượng.
She has a lively personality that draws people in.
Dịch: Cô ấy có một tính cách hoạt bát thu hút mọi người.
The lively music made everyone want to dance.
Dịch: Nhạc sống động khiến mọi người muốn nhảy múa.