The lively noises of the marketplace filled the air.
Dịch: Những tiếng ồn náo động của chợ tràn ngập không khí.
Children's lively noises could be heard from the playground.
Dịch: Tiếng ồn sôi nổi của trẻ em có thể nghe thấy từ sân chơi.
tiếng ồn sôi động
tiếng ồn ầm ĩ
sự sôi động
sinh động
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Kỹ thuật in chéo
danh tính văn hóa
bãi tập lái xe
gấp ngàn lần
kiểm soát tiếng ồn
cái ghim cài áo
ngoại hình xinh đẹp
Xe chuyên dụng