The lively noises of the marketplace filled the air.
Dịch: Những tiếng ồn náo động của chợ tràn ngập không khí.
Children's lively noises could be heard from the playground.
Dịch: Tiếng ồn sôi nổi của trẻ em có thể nghe thấy từ sân chơi.
tiếng ồn sôi động
tiếng ồn ầm ĩ
sự sôi động
sinh động
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
con cháu đến thăm
phúc lợi trẻ em
Sản phẩm bán chạy nhất
kẻ lười biếng, người làm việc không tích cực hoặc không có mục đích rõ ràng
Địa chất biển
diễn hài
tính nhất quán của dữ liệu
trách nhiệm của bên thứ ba