Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enduring"

noun
Enduring song
/ɪnˈdjʊərɪŋ sɒŋ/

Bài hát sống mãi

noun phrase
enduring repercussions
/ɪnˈdjʊərɪŋ ˌriːpərˈkʌʃənz/

những hậu quả lâu dài

noun
enduring effect
/ɪnˈdʊrɪŋ ɪˈfɛkt/

ảnh hưởng lâu dài

noun
enduring love
/ɪnˈdʊrɪŋ lʌv/

tình yêu bền bỉ

noun
Enduring attraction
/ɪnˈdʊərɪŋ əˈtrækʃən/

Sức hút bền bỉ

noun
enduring marriage
/ɪnˈdʊrɪŋ ˈmærɪdʒ/

cuộc hôn nhân bền vững

verb
enduring the rain
/ɪnˈdʊrɪŋ ðə reɪn/

chịu đựng cơn mưa

verb phrase
enduring adverse conditions
/ɪnˈdʊərɪŋ ˈædvɜːrs kənˈdɪʃənz/

chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt

noun
enduring commitment
/ɪnˈdjʊərɪŋ kəˈmɪt.mənt/

cam kết bền vững

noun
enduring affection
/ɪnˈdjʊərɪŋ əˈfɛkʃən/

tình cảm bền vững

adjective
enduring
/ɪnˈdjʊrɪŋ/

bền bỉ, kiên trì

noun
enduring obligation
/ɪnˈdʊrɪŋ ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

nghĩa vụ kéo dài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY