He has an enduring obligation to care for his elderly parents.
Dịch: Anh ấy có một nghĩa vụ kéo dài để chăm sóc cha mẹ già.
The contract created an enduring obligation for both parties.
Dịch: Hợp đồng tạo ra một nghĩa vụ kéo dài cho cả hai bên.
nghĩa vụ vĩnh viễn
cam kết bền lâu
nghĩa vụ
ép buộc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quản lý kém
thực hiện dự án
các nghề nghiệp kỹ thuật
hiện diện
cửa hàng cao cấp
sự theo đuổi không mệt mỏi
thịt khô
Nhà hát rối