He has an enduring obligation to care for his elderly parents.
Dịch: Anh ấy có một nghĩa vụ kéo dài để chăm sóc cha mẹ già.
The contract created an enduring obligation for both parties.
Dịch: Hợp đồng tạo ra một nghĩa vụ kéo dài cho cả hai bên.
nghĩa vụ vĩnh viễn
cam kết bền lâu
nghĩa vụ
ép buộc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
những nhịp điệu truyền cảm hứng
lau sàn
phần phim
Bảng chữ cái Latin
phục vụ
tính bao gồm, tính toàn diện
thuế thu nhập
Ngành công nghiệp giải trí Hàn Quốc