Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

enduring adverse conditions

/ɪnˈdʊərɪŋ ˈædvɜːrs kənˈdɪʃənz/

chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt

verb phrase
dictionary

Định nghĩa

Enduring adverse conditions có nghĩa là Chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt
Ngoài ra enduring adverse conditions còn có nghĩa là vượt qua nghịch cảnh, kiên trì trong khó khăn

Ví dụ chi tiết

The pioneers showed courage in enduring adverse conditions.

Dịch: Những người tiên phong đã thể hiện lòng dũng cảm khi chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt.

The plant is capable of enduring adverse conditions, such as drought and extreme heat.

Dịch: Loại cây này có khả năng chịu đựng các điều kiện bất lợi, chẳng hạn như hạn hán và nhiệt độ cực cao.

Từ đồng nghĩa

withstanding hardship

chịu đựng gian khổ

persevering through adversity

kiên trì vượt khó

Họ từ vựng

noun

endurance

sự chịu đựng

adjective

enduring

bền bỉ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

resilience
fortitude
perseverance

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
international medical institution
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈmɛdɪkəl ˌɪnstɪˈtuːʃən/

tổ chức y tế quốc tế

noun
sweet mustard greens
/swiːt ˈmʌstərd ɡriːnz/

rau cải thìa ngọt

noun
evidence-based design
/ˈevɪdəns beɪst dɪˈzaɪn/

Thiết kế dựa trên bằng chứng

noun
Matching element
/ˈmætʃɪŋ ˈelɪmənt/

Phần tử phù hợp

noun
groundskeeper
/ˈɡraʊndˌskiːpər/

người chăm sóc đất đai, khuôn viên

conjunction
in order that
/ɪn ˈɔːrdər ðæt/

để mà

noun
nursing care
/ˈnɜːrsɪŋ kɛr/

chăm sóc y tế

noun
medical evacuation
/ˈmedɪkəl ɪˌvækjʊˈeɪʃən/

sự di tản y tế

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1278 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1308 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1338 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1369 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1775 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1278 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1308 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1338 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1369 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1775 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1278 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1308 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY