An enduring marriage requires constant effort and communication.
Dịch: Một cuộc hôn nhân bền vững đòi hỏi nỗ lực và giao tiếp không ngừng.
They celebrated their 50th anniversary, a testament to their enduring marriage.
Dịch: Họ đã kỷ niệm 50 năm ngày cưới, một minh chứng cho cuộc hôn nhân bền vững của họ.